Cấu tạo và tính năng của bơm nước trục ngang SLW-ISW50-100
Bơm nước trục ngang SLW-ISW50-100 là một loại bơm li tâm trục ngang được thiết kế để cung cấp lưu lượng nước ổn định và hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là cấu tạo và tính năng của bơm này:
Cấu Tạo của Bơm Nước Trục Ngang SLW-ISW50-100
Động Cơ (Motor)
- Động Cơ Điện: Bơm được trang bị động cơ điện có công suất 1.1 kW. Động cơ này cung cấp năng lượng để quay trục bơm và cánh quạt, tạo ra lực ly tâm cần thiết để bơm nước.
Vỏ Bơm (Casing)
- Vỏ Bơm: Vỏ bơm bảo vệ các bộ phận bên trong và chứa nước trong quá trình bơm. Thường được làm từ vật liệu chống ăn mòn như gang, thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của bơm.
Cánh Quạt (Impeller)
- Cánh Quạt: Cánh quạt nằm trong vỏ bơm và tạo ra lực ly tâm để đẩy nước ra khỏi trung tâm bơm. Cánh quạt thường được làm từ vật liệu chịu mài mòn và có thiết kế tối ưu để tăng hiệu suất bơm.
Trục Bơm (Pump Shaft)
- Trục: Trục kết nối động cơ với cánh quạt. Trục thường được làm từ vật liệu chịu lực và chống mài mòn, truyền động lực từ động cơ đến cánh quạt.
Cửa Hút (Suction)
- Cửa Hút: Là nơi nước được hút vào bơm. Trong thiết kế trục ngang, cửa hút thường nằm ngang và có thể được trang bị lưới lọc để ngăn tạp chất vào bơm.
Cửa Xả (Discharge)
- Cửa Xả: Là nơi nước được đẩy ra khỏi bơm sau khi được gia tăng áp suất. Trong thiết kế SLW-ISW50-100, cửa xả thường hướng thẳng đứng lên, giúp kết nối với các ống dẫn nước dễ dàng.
Bạc Đạn (Bearing)
- Bạc Đạn: Hệ thống bạc đạn hỗ trợ quay trơn tru của trục bơm và giảm ma sát. Bạc đạn cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo hiệu suất hoạt động của bơm và kéo dài tuổi thọ.
Cấu Trúc Hơi Hấp Thụ (Mechanical Seal)
- Seal: Bộ phận này ngăn chặn rò rỉ nước từ bên trong bơm ra ngoài và duy trì áp suất bên trong bơm. Seal cần được bảo trì để đảm bảo không có sự rò rỉ.
Tính Năng của Bơm Nước Trục Ngang SLW-ISW50-100
Hiệu Suất Cao
- Cung Cấp Lưu Lượng Nước Tối Ưu: Với lưu lượng tối đa 16.3 m³/h và công suất động cơ 1.1 kW, bơm cung cấp lượng nước ổn định và hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Thiết Kế Tiết Kiệm Không Gian
- Trục Ngang: Thiết kế trục ngang giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có. Điều này cũng giúp việc bảo trì và sửa chữa bơm trở nên thuận tiện hơn.
Đẩy Cao Tốt
- Khả Năng Đẩy Cao: Bơm có khả năng đẩy nước lên cao, giúp cung cấp nước cho các khu vực cao hoặc xa nguồn cung cấp.
Chịu Mài Mòn và Ăn Mòn
- Vật Liệu Bền Bỉ: Vỏ bơm và các bộ phận tiếp xúc với nước được làm từ vật liệu chống ăn mòn và chịu mài mòn, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của bơm.
Dễ Dàng Lắp Đặt và Bảo Trì
- Tiếp Cận Dễ Dàng: Các bộ phận chính của bơm như cánh quạt, trục, và seal có thể dễ dàng tiếp cận để bảo trì và sửa chữa. Điều này giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
Tiết Kiệm Năng Lượng
- Hiệu Suất Cao và Tiết Kiệm Năng Lượng: Động cơ 1.1 kW cung cấp năng lượng hiệu quả, giúp giảm chi phí vận hành và tiết kiệm năng lượng.
Ứng Dụng Đa Dạng
- Nhiều Ứng Dụng: Bơm SLW-ISW50-100 có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu nông nghiệp, hệ thống làm mát, đến hệ thống chữa cháy và xử lý nước.
Bơm nước trục ngang SLW-ISW50-100 với động cơ 1.1 kW và lưu lượng tối đa 16.3 m³/h có cấu tạo chính bao gồm động cơ, vỏ bơm, cánh quạt, trục bơm, cửa hút và cửa xả, bạc đạn, và seal. Các tính năng nổi bật của bơm bao gồm hiệu suất cao, thiết kế tiết kiệm không gian, khả năng đẩy cao, bền bỉ, dễ lắp đặt và bảo trì, và tiết kiệm năng lượng. Những đặc điểm này làm cho bơm SLW-ISW50-100 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng cấp nước và xử lý nước khác nhau.
Lời khuyên khi chọn mua bơm nước trục ngang SLW-ISW50-100
Khi chọn mua bơm nước ly tâm trục ngang SLW-ISW50-100, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau để đảm bảo rằng bạn chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình:
1. Hiểu Rõ Nhu Cầu Ứng Dụng
- Lưu Lượng và Áp Suất: Xác định nhu cầu lưu lượng và áp suất của hệ thống. SLW-ISW50-100 có lưu lượng tối đa 16.3 m³/h, đảm bảo rằng bơm đáp ứng được yêu cầu của bạn.
- Mục Đích Sử Dụng: Xác định các ứng dụng cụ thể của bơm như cấp nước, làm mát, hoặc xử lý nước thải để chọn bơm phù hợp với đặc điểm yêu cầu.
2. Xem Xét Các Thông Số Kỹ Thuật
- Công Suất Động Cơ: Đảm bảo rằng công suất động cơ 1.1 kW là đủ cho nhu cầu của hệ thống.
- Hiệu Suất: Kiểm tra hiệu suất hoạt động của bơm để đảm bảo rằng bơm hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
- Đầu Bơm và Lưu Lượng: Xem xét khả năng bơm đạt được đầu bơm và lưu lượng tối đa cần thiết.
3. Chất Lượng và Độ Bền
- Chất Liệu: Kiểm tra chất liệu của các bộ phận bơm, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng, để đảm bảo chúng đủ bền và chống ăn mòn.
- Thương Hiệu: Lựa chọn bơm từ các nhà sản xuất uy tín và có bảo hành dài hạn để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
4. Kích Thước và Tính Tương Thích
- Kích Thước: Đảm bảo kích thước của bơm phù hợp với không gian lắp đặt có sẵn trong hệ thống.
- Tính Tương Thích: Kiểm tra tính tương thích của bơm với các hệ thống hiện tại, bao gồm kết nối ống và các thiết bị khác.
5. Tính Năng và Cấu Hình
- Tính Năng Bổ Sung: Xem xét các tính năng bổ sung như bộ điều chỉnh áp suất, bộ lọc, hoặc hệ thống tự động ngắt khi bơm gặp sự cố.
- Cấu Hình: Đảm bảo bơm có cấu hình phù hợp với yêu cầu của hệ thống như hút sâu, khả năng chống rung, và dễ dàng bảo trì.
6. Chi Phí và Ngân Sách
- Chi Phí Mua Sắm: So sánh giá cả của bơm từ các nhà cung cấp khác nhau để tìm ra lựa chọn phù hợp với ngân sách.
- Chi Phí Vận Hành và Bảo Trì: Tính toán chi phí vận hành và bảo trì lâu dài để đánh giá tổng chi phí sở hữu bơm.
7. Dịch Vụ Hỗ Trợ và Bảo Hành
- Hỗ Trợ Kỹ Thuật: Xác nhận rằng nhà cung cấp cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì sau bán hàng.
- Chế Độ Bảo Hành: Kiểm tra các điều khoản bảo hành của bơm để đảm bảo bạn nhận được hỗ trợ khi cần thiết.
8. Đánh Giá Từ Người Dùng Khác
- Đánh Giá và Nhận Xét: Tìm hiểu ý kiến và đánh giá từ các khách hàng đã sử dụng bơm SLW-ISW50-100 để có cái nhìn thực tế về hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm.
9. Khả Năng Tùy Chỉnh
- Tùy Chỉnh Đặc Thù: Nếu cần, tìm hiểu khả năng tùy chỉnh bơm để phù hợp với các yêu cầu đặc thù của hệ thống hoặc ứng dụng.
Việc cân nhắc tất cả các yếu tố này sẽ giúp bạn chọn được bơm nước ly tâm trục ngang SLW-ISW50-100 phù hợp và hiệu quả cho hệ thống của mình.
Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW-ISW50-100
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW-ISW50-100
Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW-ISW50-100
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW-ISW50-100
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slwisw50100-cong-suat-11-kw-luu-luong-163-m3h.html