Bơm đường ống trục đứng IRG100-125A hoạt động theo nguyên tắc bơm ly tâm, một trong những cơ chế bơm chất lỏng phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Việc nắm rõ nguyên tắc này giúp người sử dụng hiểu được cách bơm tạo ra áp lực, từ đó vận hành, bảo dưỡng và khai thác thiết bị một cách tối ưu.
Bơm ly tâm hoạt động dựa trên lực ly tâm sinh ra khi bánh công tác quay với tốc độ cao. Quá trình có thể tóm tắt theo ba giai đoạn:
Hút chất lỏng vào tâm bánh công tác
Khi động cơ truyền động làm bánh công tác quay, vùng tâm (mắt bơm) tạo ra vùng áp suất thấp.
Nhờ chênh lệch áp suất giữa bể chứa và tâm bơm, chất lỏng được hút vào buồng bơm.
Tăng động năng cho chất lỏng
Cánh cong của bánh công tác truyền động năng cho chất lỏng, làm nó quay theo vận tốc ngoại vi của cánh.
Dưới tác dụng của lực ly tâm, chất lỏng bị đẩy từ tâm ra mép ngoài bánh công tác với vận tốc lớn.
Biến đổi động năng thành áp năng
Khi chất lỏng đi vào khoang xoắn ốc (volute) của thân bơm, vận tốc giảm dần, động năng được chuyển hóa thành áp suất.
Áp suất này đẩy chất lỏng thoát ra cửa xả, tạo thành dòng chảy liên tục với cột áp ổn định.
Bánh công tác: Là bộ phận trung tâm, trực tiếp tạo ra lực ly tâm. Thiết kế cong thủy lực giúp dòng chảy đều và giảm xoáy.
Thân bơm dạng xoắn ốc: Dẫn dòng chất lỏng từ bánh công tác ra ngoài, đồng thời biến đổi vận tốc thành áp suất hiệu quả.
Trục bơm và động cơ: Cung cấp chuyển động quay ổn định cho bánh công tác.
Vòng chống mòn: Giảm rò rỉ nội bộ, duy trì hiệu suất thủy lực.
Dòng chảy ổn định, liên tục, phù hợp với các hệ thống tuần hoàn nước nóng.
Lưu lượng lớn, cột áp ổn định, đáp ứng nhu cầu cấp nước công nghiệp và dân dụng.
Vận hành êm, ít rung lắc, giảm hao mòn cơ khí.
Hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt khi kết hợp với biến tần điều khiển tốc độ.
Nguyên tắc bơm ly tâm chính là nền tảng hoạt động của bơm đường ống trục đứng IRG100-125A. Bằng việc tận dụng lực ly tâm từ bánh công tác quay, bơm có thể biến đổi động năng thành áp năng, tạo ra dòng chảy mạnh mẽ và ổn định. Đây là lý do dòng bơm này được tin dùng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là các hệ thống tuần hoàn nước nóng và cấp nước công nghiệp.
Đạt lưu lượng thiết kế tại điểm làm việc tối ưu (BEP), duy trì áp lực ổn định theo từng vùng áp.
Giảm kWh/m³ nước bơm, hạn chế cavitation, rung ồn và hao mòn.
Đảm bảo độ tin cậy 24/7 với chi phí vòng đời thấp.
Chia tòa nhà theo zone cao 20–30 tầng/zone (tùy áp lực đường ống cho phép).
Mỗi zone sử dụng cụm bơm IRG100-125A riêng với setpoint áp lực thấp hơn → giảm công suất bơm, giảm rò rỉ và sự cố.
IRG100-125A đạt hiệu suất cao nhất tại BEP; thiết kế đường ống và van để điểm vận hành chiếm 70–110% BEP.
Dư tải 5–10% là đủ; tránh “oversizing” khiến bơm chạy xa BEP, tốn điện và rung.
Dùng biến tần để điều khiển tốc độ theo tải.
Luật đồng dạng: Q ∝ n, H ∝ n², P ∝ n³. Chỉ giảm 20% tốc độ đã có thể giảm công suất ~49% → tiết kiệm lớn ở tải một phần.
Cảm biến chênh áp (ΔP) đặt tại điểm xa thủy lực nhất của zone (hoặc “đường xương sống” cuối) để bơm điều chỉnh đúng nhu cầu.
Dùng ΔP reset theo van terminal: nếu đa số van mở <40%, hạ setpoint áp; nếu >80%, tăng setpoint.
Tận dụng thiết kế hút – xả thẳng hàng của IRG để giảm co cút.
Giữ vận tốc ống chính 1.5–2.0 m/s (nước sạch), ống nhánh ≤1.2–1.5 m/s để cân bằng tổn thất và chi phí.
Night setback: giảm setpoint áp 5–15% ngoài giờ cao điểm.
Chống bật/tắt liên tục: cài thời gian tối thiểu chạy/dừng (anti short-cycling) 3–5 phút cho từng bơm.
Ưu tiên bơm hiệu suất cao: khi tải thấp, chạy 1 bơm ở tốc độ thấp thay vì 2 bơm ở tốc độ rất thấp (tránh vùng kém hiệu suất).
Gắn đồng hồ lưu lượng điện từ/siêu âm để tính kWh/m³ theo thời gian.
Nếu kWh/m³ tăng dần: kiểm tra lệch BEP, bẩn cánh, tắc lọc, sai ΔP setpoint.
Đảm bảo NPSH available > NPSH required (tối thiểu +1 m an toàn).
Đường hút ngắn, thẳng; lọc rác sạch; không để bơm chạy khan.
Căn đồng tâm động cơ–bơm chuẩn; đế chắc, lò xo/khớp nối mềm để giảm rung truyền.
Bố trí van một chiều sau bơm, van cách ly trước/sau để bảo trì không dừng cả zone.
Bình giãn nở, tách khí đặt đúng vị trí thủy lực (điểm “không đổi áp” gần hút bơm với hệ kín) để giảm khí hoà tan gây xâm thực.
Vệ sinh buồng bơm/cánh bơm hàng quý; bơm bẩn làm BEP lệch, tăng kWh/m³.
Theo dõi độ rung và nhiệt ổ bi, thay mỡ đúng chủng loại/chu kỳ.
Phớt cơ khí: IRG cho phép thay nhanh tại chỗ → rút ngắn downtime, giữ hiệu suất.
Báo cáo kWh/m³ theo zone, theo mùa, so với benchmark nội bộ.
Nếu kWh/m³ > mục tiêu: hiệu chỉnh ΔP reset, tối ưu dải tốc độ VFD, rà rỉ rò.
Cụm bơm N+1: khi một bơm bảo trì, bơm còn lại vẫn giữ áp tối thiểu.
Luân phiên chạy các bơm để phân bổ giờ hoạt động, kéo dài tuổi thọ.
Tối ưu hiệu suất cho tòa nhà cao tầng với IRG100-125A đến từ thiết kế thủy lực gọn, vận hành theo tải bằng VFD, kiểm soát ΔP đúng điểm, lắp đặt chuẩn và bảo trì chủ động. Khi những yếu tố này đồng bộ, bạn sẽ đạt áp lực ổn định, tiết kiệm điện đáng kể (kWh/m³ giảm), giảm sự cố, và kéo dài tuổi thọ toàn hệ thống cấp nước.
https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100125a-cong-suat-75kw.html
Máy bơm đường ống trục đứng, bơm lùa, inline ISG100-125A, IRG100-125A 7.5kw, 89m3, 16m
13.219.200 VND